Kết quả tra cứu ngữ pháp của 特定フィブリノゲン製剤及び特定血液凝固第IX因子製剤によるC型肝炎感染被害者を救済するための給付金の支給に関する特別措置法
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N3
Diễn tả
ような感じがする
Cảm thấy dường như.....
N2
及び
Và...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N4
にする
Quyết định/Chọn
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N5
Chia động từ
否定形
Thể phủ định
N4
Quyết định
~ことにする
Tôi quyết định…
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
(の) なら~するな
Nếu...thì anh đừng
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...