Kết quả tra cứu ngữ pháp của 特定マシン向け
N2
向け/向き
Dành cho/Phù hợp với
N2
に向かって/に向けて
Hướng về/Để chuẩn bị cho
N5
Chia động từ
否定形
Thể phủ định
N2
Liên quan, tương ứng
向く
Phù hợp
N4
予定だ
Dự định/Có kế hoạch
N4
意向形
Thể ý chí
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N3
っけ
Nhỉ
N5
だけ
Chỉ...
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N5
けど
Dù... nhưng
N4
Cách nói mào đầu
けれど
Nhưng