Kết quả tra cứu ngữ pháp của 特定業務向き言語
N2
向け/向き
Dành cho/Phù hợp với
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N5
Chia động từ
否定形
Thể phủ định
N2
Liên quan, tương ứng
向く
Phù hợp
N5
と言う/と言っていた
Nói rằng...
N4
尊敬語
Tôn kính ngữ
N4
丁寧語
Thể lịch sự
N4
謙譲語
Khiêm nhường ngữ
N4
予定だ
Dự định/Có kế hoạch
N2
に向かって/に向けて
Hướng về/Để chuẩn bị cho
N4
意向形
Thể ý chí
N5
Giải thích
は..語で何ですか
... nghĩa là gì