Kết quả tra cứu ngữ pháp của 特定用途制限地域
N4
途中で/途中に
Trên đường/Giữa chừng
N5
Chia động từ
否定形
Thể phủ định
N3
Nửa chừng
途中 (は)
Trong thời gian
N3
Giới hạn, cực hạn
限り
Chỉ...
N1
を限りに/限りで
Đến hết/Hết
N4
予定だ
Dự định/Có kế hoạch
N2
に限り/に限って/に限らず
Chỉ/Riêng/Không chỉ... mà còn...
N2
Thời điểm
途端に...
Đột ngột..., lập tức...
N2
限り(は)/限り(では)
Chừng nào mà/Trong phạm vi
N1
に限る
Là nhất/Là tốt nhất
N1
限りだ
Cảm thấy rất.../Cảm thấy... biết bao
N2
Giới hạn, cực hạn
限りがある/ない
Có giới hạn