Kết quả tra cứu ngữ pháp của 特定秘密の保護に関する法律に対する声明の一覧
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N4
にする
Quyết định/Chọn
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N2
のに対して
Trái với/Tương phản với
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
(の) なら~するな
Nếu...thì anh đừng
N4
Quyết định
~ことにする
Tôi quyết định…
N1
Coi như
~ものとする
~Xem như là, được coi là
N4
Bổ nghĩa
~く/ ~にする
Làm gì đó một cách…
N2
要するに
Tóm lại/Nói ngắn gọn là
N2
Điều kiện (điều kiện đủ)
どうにかする
Tìm cách, xoay xở