Kết quả tra cứu ngữ pháp của 特捜最前線×プレイガール2012
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N5
前に
Trước khi
N3
最中に
Đúng lúc đang/Ngay giữa lúc
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N1
Tiền đề
を前提に
~Với điều kiện, ~Giả định
N1
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
〜がさいご(が最後)
〜Một khi đã ... thì nhất định ...
N2
当然だ/当たり前だ
Là đương nhiên