Kết quả tra cứu ngữ pháp của 特許手続上の微生物の寄託の国際承認に関するブダペスト条約
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N1
Tiêu chuẩn
以上 (の)
Vừa nêu
N2
Tiêu chuẩn
以上 の
... Vượt quá ...
N2
の上で(は)/~上
Trên phương diện/Theo/Về mặt
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N3
その上
Thêm vào đó/Hơn nữa
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N4
のが~です
Thì...
N4
のは~です
Là...
N4
続ける
Tiếp tục
N2
の下で/の下に
Dưới/Trong
N2
際に/際/際は
Khi/Lúc/Nhân dịp/Trong trường hợp