Kết quả tra cứu ngữ pháp của 特集みんなのうた
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N4
Mời rủ, khuyên bảo
てみたらどう
Thử...xem sao
N2
Giới hạn, cực hạn
のみ
Chỉ có....
N3
Diễn tả
なんと~のだろう
...dường nào, ...biết bao
N2
Thời điểm
そのとたん
Ngay lúc đó
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~のなんのと
~Rằng... này nọ, chẳng hạn
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N1
Kỳ vọng
~みこみがたつ
~Có triển vọng, có hi vọng
N4
Căn cứ, cơ sở
てみたら
Thử...thì mới...
N3
Biểu thị bằng ví dụ
みたい
Như là (Kể ra)