Kết quả tra cứu ngữ pháp của 犬とハサミは使いようのディスコグラフィ
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N3
Giải thích
... というのは
... Có nghĩa là
N3
というのは/とは
Cái gọi là/Nghĩa là
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
とはいうものの
Tuy nói vậy nhưng...
N3
ようと思う/ようと思っている
Định...
N1
ことのないように
Để không/Để tránh
N1
Vô can
~ようと...ようと
~Dù là... hay là...
N1
Chỉ trích
…からいいようなものの
May là ..., nhưng ...
N4
Diễn tả
いかのように
Như dưới đây
N2
ようではないか/ようじゃないか
Hãy/Sao không
N3
ということ/というの
Chuyện/Việc/Tin...
N3
Giải thích
というものは...だ
Là thứ, cái gọi là ...