Kết quả tra cứu ngữ pháp của 犬と歩けば チロリとタムラ
N2
Suy luận
…となれば
Nếu ...
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと)となれば
Nói đến ...
N1
とあれば
Nếu... thì...
N3
というと/といえば/といったら
Nói đến
N3
Nhấn mạnh về mức độ
とりわけ
Đặc biệt là
N2
からでないと/からでなければ
Trừ khi/Nếu không
N3
Đề tài câu chuyện
といえば / というと / といったら
Nói đến...thì...
N5
Bắt buộc
~ないといけない
Phải~
N4
Điều kiện (điều kiện giả định)
あとは~だけ
Chỉ còn... nữa
N2
Khuyến cáo, cảnh cáo
...といけない
Nếu ... thì khốn
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~と(も)なると/と(も)なれば
~Cứ, hễ, một khi đã