Kết quả tra cứu ngữ pháp của 犬のおまわりさん
N3
Ngạc nhiên
まさか...とはおもわなかった
Không thể ngờ rằng...
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N1
Tính tương tự
~といわんばかり
Như muốn nói ...
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N3
Bất biến
なんともおもわない
Không nghĩ gì cả
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N1
Thời điểm
~おりからの ...
... Nhằm vào đúng lúc đó
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N3
Mức cực đoan
なんてあんまりだ
Thật là quá đáng