Kết quả tra cứu ngữ pháp của 犬のおまわりさん てのひらワンコ3D
N2
Tiêu chuẩn
ひととおりの....
.... Bình thường (như người khác, như mọi nkhi)
N1
Thời điểm
~おりからの ...
... Nhằm vào đúng lúc đó
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N2
Thêm vào
ひとり ... のみならず
Không chỉ riêng một mình, không chỉ riêng
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N3
Ngạc nhiên
まさか...とはおもわなかった
Không thể ngờ rằng...
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N3
Mức cực đoan
なんてあんまりだ
Thật là quá đáng
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực