Kết quả tra cứu ngữ pháp của 犬を連れたハーディ・ガーディ弾き
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
それを
Vậy mà...bây giờ lại
N1
Đề tài câu chuyện
~ときたら
... Như thế thì
N2
Đánh giá
...きれない
Không thể ... hết, ... không xuể
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N1
ときたら
Ấy à.../Ấy hả...
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....