Kết quả tra cứu ngữ pháp của 犬を連れた奥さん
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N5
Tôn kính, khiêm nhường
さん
Anh, chị, ông, bà
N1
Cấm chỉ
~なさんな
Đừng có mà ...
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
それを
Vậy mà...bây giờ lại
N4
させていただけませんか
Cho phép tôi... được không?
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N4
たぶん
Có lẽ
N4
Lặp lại, thói quen
なれた
Quen với...