Kết quả tra cứu ngữ pháp của 犬マユゲでいこう
N1
Phương tiện, phương pháp
~こういうふう
~Như thế này
N2
Kết luận
…ということは…(ということ)だ
Nghĩa là...
N3
ということ/というの
Chuyện/Việc/Tin...
N1
Đương nhiên
いうまでもないことだが
Điều này không cần phải nói
N2
Đối chiếu
いまでこそ
Bây giờ thì
N3
Diễn tả
ということ
Có nghĩa là
N3
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
いっこうに ... ない
Mãi chẳng thấy ...
N2
Nhấn mạnh về mức độ
ことこのうえない
Không gì có thể ... hơn
N2
Xác nhận
というと…のことですか
Có phải là...hay không? (Gọi là)
N2
ということは
Có nghĩa là
N2
Đối chiếu
いっぽう(で)
Mặt khác
N2
Giới hạn, cực hạn
これいじょう…は ...
Không ... thêm nữa