Kết quả tra cứu ngữ pháp của 犬子ひょうたん祭
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N3
Diễn tả
ひじょうに
Cực kì, vô cùng
N2
Thời điểm
祭 (に)
Khi, lúc, nhân dịp
N5
Khả năng
じょうず
Giỏi
N5
でしょう/でしょうか
Đúng không?/Không biết... không nhỉ?
N5
ましょうか
Nhé
N5
ましょう
Cùng... nào
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N4
Mệnh lệnh
てちょうだい
Hãy...
N4
Suy đoán
でしょう
Có lẽ (Suy đoán)
N4
でしょう/だろう
Có lẽ/Chắc là
N2
Diễn tả
もうひとつ…ない
Chưa thật là ...