Kết quả tra cứu ngữ pháp của 犯人を捕まえる
N1
~をふまえて
~ Tuân theo, dựa theo~
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N2
Căn cứ, cơ sở
...ままを
Làm sao thì... làm vậy
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N4
みえる
Trông như
N1
に堪える
Đáng...
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N2
Được lợi
もらえまいか
Giúp cho...