Kết quả tra cứu ngữ pháp của 狐の呉れた赤ん坊
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N2
Thời điểm
そのとたん
Ngay lúc đó
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N4
たぶん
Có lẽ
N4
Lặp lại, thói quen
なれた
Quen với...
N4
Suy đoán
たぶん
Có lẽ
N4
Đánh giá
たいへん
Rất
N3
たとたん(に)
Vừa mới... thì
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~のなんのと
~Rằng... này nọ, chẳng hạn
N2
Hối hận
んだった
Phải chi...
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt