Kết quả tra cứu ngữ pháp của 狭き門より入れ
N3
きり
Chỉ có
N5
は~より
Hơn...
N3
よりも
Hơn...
N2
きり
Kể từ khi/Chỉ mải
N3
Căn cứ, cơ sở
によると / によれば
Theo...
N2
いきなり
Đột nhiên/Bất ngờ
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N2
Đánh giá
...きれない
Không thể ... hết, ... không xuể
N3
によれば/によると
Theo/Dựa vào
N2
Đương nhiên
もとより
Ngay từ đầu
N3
Cấp (so sánh) cao nhất
なにより
Hơn hết, ...nhất
N2
Diễn tả
よりいっそ
Thà... còn hơn...