Kết quả tra cứu ngữ pháp của 狼なんか怖くない (1933年の曲)
N2
Giới hạn, cực hạn
…くらいの…しか…ない
Chỉ ... cỡ ... thôi
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
なんか…ものか
Tuyệt đối không thèm làm...
N1
~かいもなく/~がいもなく
Mặc dù, cố gắng…nhưng
N5
Diễn tả
のなか
Trong...
N3
なんか/なんて/など
Mấy thứ như/Mấy chuyện như
N3
Phát ngôn
なんとかいう
Tên gì đó
N4
Xác nhận
んじゃないか
Có lẽ... chăng
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~のなんのと
~Rằng... này nọ, chẳng hạn
N3
Căn cứ, cơ sở
くもなんともない
Hoàn toàn không..., không... chút nào cả
N4
Mức nhiều ít về số lượng
なん...も...ない
Không tới
N3
Diễn tả
なんか
Cái gì đó...
N3
Mơ hồ
なんか
Thế nào ấy...