Kết quả tra cứu ngữ pháp của 狼は天使の匂い
N4
使役形
Thể sai khiến
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
とはいうものの
Tuy nói vậy nhưng...
N2
ものではない
Không nên...
N3
Giải thích
... というのは
... Có nghĩa là
N3
Khả năng
... ないものは ...ない
Không ... là không ...
N3
というのは/とは
Cái gọi là/Nghĩa là
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
のでは
Nếu
N4
のは~です
Là...
N2
Đánh giá
たものではない
Không thể nào
N4
Chia động từ
~V使役受身
Động từ thể thụ động sai khiến (Bi bắt làm gì đó)
N3
Giải thích
というものは...だ
Là thứ, cái gọi là ...