Kết quả tra cứu ngữ pháp của 狼よ落日を斬れ
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N3
Căn cứ, cơ sở
によると / によれば
Theo...
N1
をよそに
Mặc kệ/Không màng
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
それを
Vậy mà...bây giờ lại
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N3
によれば/によると
Theo/Dựa vào
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N3
Căn cứ, cơ sở
ところによると / よれば
Theo chỗ..., theo như...
N2
Tình hình
いずれにせよ
Đằng nào thì cũng
N1
Chỉ trích
~すればいいものを
Nếu... thì hay rồi, vậy mà...
N1
Ý chí, ý hướng
~ようにも...れない
~ Dù muốn...cũng không thể...
N5
を
Trợ từ