Kết quả tra cứu ngữ pháp của 猛獣使いと王子様
N4
使役形
Thể sai khiến
N1
~もようだ(~模様だ)
Có vẻ ~
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N4
Chia động từ
~V使役受身
Động từ thể thụ động sai khiến (Bi bắt làm gì đó)
N1
~といい~といい
~Cũng…cũng
N3
というと/といえば/といったら
Nói đến
N4
Mời rủ, khuyên bảo
といい
Nên…
N3
Đề tài câu chuyện
といえば / というと / といったら
Nói đến...thì...
N2
Kết luận
…ということは…(ということ)だ
Nghĩa là...
N3
ということ/というの
Chuyện/Việc/Tin...
N1
~というか~というか/~といおうか~といおうか
Nếu nói là ~ nếu nói là ~
N4
Nguyện vọng
ないといい
Không...thì hơn