Kết quả tra cứu ngữ pháp của 猫なんかよんでもこない。
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N4
Mức nhiều ít về số lượng
なん...も...ない
Không tới
N3
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
とんでもない
Không phải thế đâu
N1
~でもなんでもない
~Chẳng phải là, hoàn toàn không phải là…
N3
Nhấn mạnh
なんということもない
Chẳng có gì đáng nói
N3
Đánh giá
まんざら…でもない/ではない
Không đến nỗi là...
N3
Mơ hồ
なんでも…らしい
Nghe nói dường như...
N4
Mức nhiều ít về số lượng
なん...も
Tới mấy...
N5
Xác nhận
どんな...ですか
Như thế nào
N3
なんか/なんて/など
Mấy thứ như/Mấy chuyện như
N3
Đánh giá
なんとも~ない
Không thể ... như thế
N3
Bất biến
なんともない
Không có gì cả