Kết quả tra cứu ngữ pháp của 猫はやっぱり猫でした
N3
Đúng như dự đoán
やっぱり
Quả là, đúng là...
N3
っぱなし
Để nguyên/Suốt
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりしたら/しては
... Chẳng hạn
N2
Cương vị, quan điểm
さっぱり…ない
Chẳng ... gì cả, không ... mảy may
N2
Hạn định
もっぱら
Ai cũng...
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả
N2
Hạn định
もっぱら
Chỉ toàn, chỉ
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
さっぱりだ
Chẳng có gì đáng phấn khởi, khả quan cả
N1
Cảm thán
といったらありはしない
... Hết chỗ nói, ... hết sức
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N1
Tình huống, trường hợp
もはや ~
Đã ~
N2
限り(は)/限り(では)
Chừng nào mà/Trong phạm vi