Kết quả tra cứu ngữ pháp của 猫は負け犬
N2
にかけては
Nói đến...
N4
Cấm chỉ
... はいけません
Không được
N4
Điều kiện (điều kiện giả định)
あとは~だけ
Chỉ còn... nữa
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N2
だけは
Những gì cần... thì đã... rồi
N5
てはいけない
Không được làm
N3
わけではない
Không hẳn là
N2
わけではない
Không phải là
N3
だけで(は)なく
Không chỉ... mà còn
N3
Diễn tả
ただ…だけでは
Nếu chỉ ... mà thôi
N3
わけにはいかない
Không thể/Phải
N2
だけ(のことは)あって/だけのことはある
Quả đúng là/Thảo nào/Chẳng trách/Không hổ là