Kết quả tra cứu ngữ pháp của 猫田びより
N2
及び
Và...
N1
びる
Trông giống
N5
は~より
Hơn...
N3
よりも
Hơn...
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N2
再び
Lần nữa/Một lần nữa
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...
N3
たび(に)
Mỗi khi/Mỗi lần
N2
Đương nhiên
もとより
Ngay từ đầu
N3
Cấp (so sánh) cao nhất
なにより
Hơn hết, ...nhất
N2
Diễn tả
よりいっそ
Thà... còn hơn...
N5
より~ほうが
So với... thì... hơn