Kết quả tra cứu ngữ pháp của 猫耳を洗うと雨が降る
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N4
Phát ngôn
... を ... という
... (Gọi) là ...
N3
Mệnh lệnh, định nghĩa
を…という
Gọi ... là ...
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N3
Suy đoán
... ところをみると
Do chỗ ... nên (Tôi đoán)
N5
たことがある
Đã từng
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N3
ようと思う/ようと思っている
Định...
N4
Cưỡng chế
NがNを/にV-させる
Ai (N) khiến...ai (N) làm gì