Kết quả tra cứu ngữ pháp của 獣たちの熱い眠り
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N4
Đánh giá
いちど .... と/ .... たら
Một khi ... rồi, thì ...
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới
N4
Điều kiện (điều kiện đủ)
いちど .... ば/... たら
Chỉ cần ... một lần thôi
N1
Giới hạn, cực hạn
~かぎりなく ... にちかい
Rất gần với ..., rất giống ...
N5
たり~たり
Làm... này, làm... này/Lúc thì... lúc thì...
N2
Diễn tả
... たいばかりに
Chỉ vì muốn ....
N2
か~ないかのうちに
Vừa mới... thì/Ngay khi... thì
N1
Cấp (so sánh) cao nhất
~の至り
~Vô cùng, rất
N2
Hạn định
よりしかたがない
Chỉ còn cách...
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá