Kết quả tra cứu ngữ pháp của 獣になれない私たち
N2
Suy đoán
にちがいない
Chắc hẳn, chắc chắn
N4
Lặp lại, thói quen
なれた
Quen với...
N2
Diễn tả
いちがいに…ない
Không thể ... một cách chung chung
N2
ちなみに
Nhân tiện/Tiện đây
N5
Bắt buộc
~なくちゃいけない
Không thể không (phải)
N3
めったに~ない
Hiếm khi
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
なくちゃ
Phải...
N2
それなのに
Thế nhưng
N1
Giới hạn, cực hạn
~かぎりなく ... にちかい
Rất gần với ..., rất giống ...
N2
か~ないかのうちに
Vừa mới... thì/Ngay khi... thì