Kết quả tra cứu ngữ pháp của 玉の輿に乗る
N3
Đặc điểm
~には~の~がある
Đối với…sẽ có
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N4
Mục đích, danh từ hóa
~のに
Cho…, để…
N2
の下で/の下に
Dưới/Trong
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N4
Mục đích, mục tiêu
...のに
Để ..., để làm ...
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N4
のに
Thế mà/Vậy mà
N1
に堪える
Đáng...
N1
Mức vươn tới
~に至る
~ Cho đến