Kết quả tra cứu ngữ pháp của 玉川美沙 たまなび
N3
たび(に)
Mỗi khi/Mỗi lần
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N2
及び
Và...
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...
N1
びる
Trông giống
N2
再び
Lần nữa/Một lần nữa
N2
Nhấn mạnh về mức độ
たまらない
...không chịu được
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N2
たまらない
Không chịu được/Cực kỳ
N4
または
Hoặc là...
N3
Lặp lại, thói quen
またもや
Lại...
N3
Lặp lại, thói quen
...また...
Hết... lại tới...