Kết quả tra cứu ngữ pháp của 王子の本命は悪役令嬢
N4
命令形
Thể mệnh lệnh
N4
使役形
Thể sai khiến
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
のでは
Nếu
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N4
のは~です
Là...
N4
Chia động từ
~V使役受身
Động từ thể thụ động sai khiến (Bi bắt làm gì đó)
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
とはいうものの
Tuy nói vậy nhưng...
N3
というのは/とは
Cái gọi là/Nghĩa là
N2
ものではない
Không nên...
N3
Giải thích
... というのは
... Có nghĩa là
N3
Nguyên nhân, lý do
のは…ためだ
... Là vì, là để ...