Kết quả tra cứu ngữ pháp của 王様と下僕
N2
の下で/の下に
Dưới/Trong
N3
Tiêu chuẩn
以下
Như sau, dưới đây
N1
~もようだ(~模様だ)
Có vẻ ~
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N1
~こととて
Vì~
N2
Kết luận
…ということは…(ということ)だ
Nghĩa là...
N3
というと/といえば/といったら
Nói đến
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと) となると
Cứ nói tới...thì...
N3
Đề tài câu chuyện
といえば / というと / といったら
Nói đến...thì...
N3
ということ/というの
Chuyện/Việc/Tin...
N1
とみると
Nếu... thì liền...
N2
Khuynh hướng
ときとして
Có lúc