Kết quả tra cứu ngữ pháp của 王様を起こさないで
N5
ないでください
Xin đừng/Đừng
N1
Chỉ trích
をいいことに
Lợi dụng
N4
なさい
Hãy...
N4
Mệnh lệnh
なさい
Hãy ...
N2
Căn cứ, cơ sở
どころのさわぎではない
Đâu phải lúc có thể làm chuyện...
N1
~もようだ(~模様だ)
Có vẻ ~
N2
Thời điểm
いまさら ... ところで
Bây giờ cho dù có ... đi nữa cũng không...
N3
さえ/でさえ
Ngay cả/Thậm chí
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
どころではない
Không phải lúc để...
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N1
Nhấn mạnh nghia phủ định
~すむことではない
~ Dù...cũng không được