Kết quả tra cứu ngữ pháp của 現金に手を出すな
N4
出す
Bắt đầu/Đột nhiên
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức