Kết quả tra cứu ngữ pháp của 琅琊榜 〜麒麟の才子、風雲起こす〜
N3
Tình hình
…風
(Dạng thức) Có vẻ
N3
Tình hình
風
Có phong cách..., có dáng vẻ ...
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N4
のが~です
Thì...
N4
のは~です
Là...
N2
Khả năng
... だけのことはする
... Tất cả những gì có thể ... được
N3
Thời điểm
... のところ
Lúc ...
N2
Xác nhận
というと…のことですか
Có phải là...hay không? (Gọi là)
N4
Quyết định
~ことにする
Tôi quyết định…
N3
Giải thích
...ところのN
N mà ...
N5
So sánh
のほうが...です
...thì ....hơn