Kết quả tra cứu ngữ pháp của 理由を付ける
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N3
Hành động
...かける
Tác động
N4
続ける
Tiếp tục
N4
Suy luận
...を...みる
Xem, coi, cho rằng
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N3
Đánh giá
…のも無理 (は) ない
Cũng là lẽ đương nhiên thôi
N3
Đánh giá
のも無理もない
Cũng là lẽ đương nhiên thôi
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N3
かける
Chưa xong/Dở dang