Kết quả tra cứu ngữ pháp của 理髪店主のかなしみ
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N3
Đánh giá
のも無理もない
Cũng là lẽ đương nhiên thôi
N3
Đánh giá
…のも無理 (は) ない
Cũng là lẽ đương nhiên thôi
N2
Giới hạn, cực hạn
のみ
Chỉ có....
N2
Giới hạn, cực hạn
…くらいの…しか…ない
Chỉ ... cỡ ... thôi
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N5
Diễn tả
のなか
Trong...
N4
しか~ない
Chỉ...
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
しかしながら
Tuy nhiên
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N5
Hạn định
のなかで
Trong số...
N2
Bất biến
... あるのみだ
Chỉ còn cách ... thôi