Kết quả tra cứu ngữ pháp của 琉球王国のグスク及び関連遺産群
N2
及び
Và...
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N1
びる
Trông giống
N3
に関して
Về/Liên quan đến
N2
再び
Lần nữa/Một lần nữa
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...
N3
たび(に)
Mỗi khi/Mỗi lần
N2
に関わらず/に関わりなく
Dù là... đi nữa/Dù là... hay không/Không phân biệt
N2
に関わって
Liên quan đến/Ảnh hưởng đến
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
ものの
Tuy... nhưng
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
ものの
Tuy...nhưng