Kết quả tra cứu ngữ pháp của 琴野まゆか
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó
N1
~ゆえに
~Lý do, nguyên nhân~, Vì ~
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N5
ましょうか
Nhé
N5
から~まで
Từ... đến...
N2
いわゆる
Có thể gọi là/Thường gọi là/Nói nôm na là
N2
ようか~まいか
Nên hay không nên
N3
Diễn tả
まさか...
Những lúc có chuyện
N1
~から...に至るまで(至るまで)
~Từ…đến
N2
Được lợi
もらえまいか
Giúp cho...
N3
まさか
Không thể nào/Lẽ nào