Kết quả tra cứu ngữ pháp của 甘いあなたの味
N3
といいなあ/たらいいなあ/ばいいなあ
Ước gì/Mong sao
N4
という意味だ
Nghĩa là
N2
Cảm thán
のであった
Thế là...(Cảm thán)
N2
Đánh giá
たものではない
Không thể nào
N1
~に(は)あたらない
~Không đáng, không cần thiết
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
気味
Có vẻ hơi/Có dấu hiệu/Có triệu chứng
N2
Ngoại lệ
…ばあいをのぞいて
Trừ trường hợp
N1
Cảm thán
といったらありはしない
... Hết chỗ nói, ... hết sức
N2
Cương vị, quan điểm
…の…ないの
Rằng... hay không
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N5
あまり~ない
Không... lắm