Kết quả tra cứu ngữ pháp của 甘いお酒でうがい
N1
~というか~というか/~といおうか~といおうか
Nếu nói là ~ nếu nói là ~
N2
Mục đích, mục tiêu
ないでおく
Để nguyên không ...
N4
ほうがいい
Nên/Không nên
N4
Tôn kính, khiêm nhường
お…ねがう
Xin làm ơn ..., mời ông ...
N5
~がほしいです
Muốn
N1
Tình cảm
~ないではおかない
~ Không thể nào không ... được
N1
Đương nhiên
いうまでもないことだが
Điều này không cần phải nói
N4
Cách nói mào đầu
...たいんですが
Muốn (được)
N1
~ようが...まいが
~Dù thế nào đi chăng nữa
N2
Giải thích
がないでもない
Không phải là không có
N5
So sánh
のほうが...です
...thì ....hơn
N2
Đối chiếu
いっぽう(で)
Mặt khác