Kết quả tra cứu ngữ pháp của 甘いKissをしようぜ
N3
なぜなら(ば)/なぜかというと/どうしてかというと/なぜかといえば
Bởi vì
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N3
ようとしない
Không định/Không chịu
N4
Phát ngôn
... を ... という
... (Gọi) là ...
N3
Mệnh lệnh, định nghĩa
を…という
Gọi ... là ...
N3
Suy đoán
どうも ... そうだ/ ようだ/ らしい
Dường như, chắc là
N3
Giải thích
なぜ~かというと
Sở dĩ ... là vì
N4
Quan hệ trước sau
... いぜん
Trước khi ...
N3
ようと思う/ようと思っている
Định...
N4
Cho phép
てもよろしいでしょうか
... được không ạ? (Xin phép)
N2
Mời rủ, khuyên bảo
...ぜ
Nào
N4
Lặp lại, thói quen
ようにしている
Chắc chắn làm…, cố gắng làm…