Kết quả tra cứu ngữ pháp của 甘く果てしなく
N1
Kết luận
~かくして
~Như vậy
N4
て/なくて
Vì/Vì không
N2
くせして
Mặc dù... vậy mà
N1
なくして(は)~ない
Nếu không có... thì không thể
N5
Liệt kê
くて
Vừa... vừa
N1
Đương nhiên
~べくして
...Thì cũng phải thôi, ...là đúng
N4
Nhấn mạnh nghia phủ định
ではなくて
Không phải là
N3
Điều kiện (điều kiện cần)
なくては
Nếu không ... thì không ...
N4
Bất biến
て も~なくても
Có hay không ... đều
N4
Trạng thái
ておく
Sẵn, trước...
N4
Mệnh lệnh
てくれ
Làm...đi
N1
Liên tục
昼となく夜となく
Không kể đêm ngày