Kết quả tra cứu ngữ pháp của 甘柿しぶ柿つるし柿
N1
ぶる
Giả vờ/Tỏ ra
N1
~しまつだ
~Kết cục, rốt cuộc
N2
Chấp thuận, đồng ý
いつしか
Tự lúc nào không biết
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N2
Thời gian
としている
Sắp
N3
もしかすると/もしかしたら~かもしれない
Có lẽ/Không chừng
N4
し~し
Vừa... vừa
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N1
Nhượng bộ
~てもさしつかえない
~ Có... cũng không sao cả