Kết quả tra cứu ngữ pháp của 甘神さんちの縁結び
N3
その結果
Kết quả là
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N2
及び
Và...
N3
結局
Rốt cuộc/Cuối cùng
N1
びる
Trông giống
N5
Tôn kính, khiêm nhường
さん
Anh, chị, ông, bà
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N1
Cấm chỉ
~なさんな
Đừng có mà ...
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới
N2
Điều kiện giả định
まんいち
Nếu lỡ trong trường hợp
N2
再び
Lần nữa/Một lần nữa