Kết quả tra cứu ngữ pháp của 甘言は偶人を喜ばす
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N1
Chỉ trích
~すればいいものを
Nếu... thì hay rồi, vậy mà...
N5
と言う/と言っていた
Nói rằng...
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N5
Miêu tả
は...です
Thì
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N3
Phát ngôn
と言っている
Nói rằng ...
N2
Suy luận
だとすれば
Nếu thế thì
N2
Cương vị, quan điểm
... とすれば
Nhìn từ góc độ...
N4
のは~です
Là...