Kết quả tra cứu ngữ pháp của 生きがいについて
N3
について
Về...
N2
につき
Vì/Ứng với mỗi/Về
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N2
Trạng thái kết quả
ついには
Cuối cùng
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N3
Khả năng
ひとつ…できない
Không (làm) ... nổi lấy một ...
N1
~あかつきには
Khi đó, vào lúc đó
N3
Hối hận
~つい
Lỡ…
N2
Thời gian
につけて
Mỗi lần…