Kết quả tra cứu ngữ pháp của 生きたい たすけたい
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N3
Được lợi
ていただきたい
Xin ông vui lòng... cho
N5
たいです
Muốn
N4
Cách nói mào đầu
...たいんですが
Muốn (được)
N4
Mời rủ, khuyên bảo
~たらいい
~Nên ...
N1
Đề tài câu chuyện
~ときたら
... Như thế thì
N4
たらいいですか
Nên/Phải làm thế nào
N3
Cảm thán
ていただけるとありがたい
Nếu được anh...cho thì tôi biết ơn lắm
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N2
Xếp hàng, liệt kê
...といった
Như …
N4
Đánh giá
たいへん
Rất
N3
Giới hạn, cực hạn
なるたけ
Cố hết sức